Từ hán việt: 【ki.ky.cơ.kỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ki.ky.cơ.kỳ). Ý nghĩa là: thiên về; lệch về, khác thường; dị dạng; dị thường; lạ thường, số lẻ. Ví dụ : - 。 bên nhẹ bên nặng.. - 。 dị dạng.. - 。 số lẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

thiên về; lệch về

Ví dụ:
  • - 畸轻畸重 jīqīngjīzhòng

    - bên nhẹ bên nặng.

khác thường; dị dạng; dị thường; lạ thường

不正常的;不规则的

Ví dụ:
  • - 畸形 jīxíng

    - dị dạng.

Ý nghĩa của khi là Từ điển

số lẻ

数的零头

Ví dụ:
  • - 畸零 jīlíng

    - số lẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • - 畸零 jīlíng 无侣 wúlǚ

    - đơn độc không bè bạn.

  • - 可能 kěnéng shì 畸胎瘤 jītāiliú

    - Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.

  • - de zuǒ 颞叶 nièyè 部有 bùyǒu 动脉 dòngmài 畸形 jīxíng

    - Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.

  • - 孕妇 yùnfù 服用 fúyòng 沙利度 shālìdù àn huì 导致 dǎozhì 胎儿 tāiér 先天 xiāntiān 畸形 jīxíng

    - Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.

  • - 畸形 jīxíng

    - dị dạng.

  • - 畸形 jīxíng 发育 fāyù

    - phát dục bất thường.

  • - 工业 gōngyè 集中 jízhōng zài 沿海各省 yánhǎigèshěng de 畸形 jīxíng 现象 xiànxiàng 正在 zhèngzài 改变 gǎibiàn zhōng

    - Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.

  • - 先天性 xiāntiānxìng 三尖瓣 sānjiānbàn 畸形 jīxíng

    - Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.

  • - 先天性 xiāntiānxìng 囊性 nángxìng 腺瘤 xiànliú yàng 畸形 jīxíng

    - Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.

  • - 畸零 jīlíng rén

    - người cô đơn.

  • - 畸轻畸重 jīqīngjīzhòng

    - bên nhẹ bên nặng.

  • - 畸零 jīlíng

    - số lẻ.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畸

Hình ảnh minh họa cho từ 畸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điền 田 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , Kỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKMR (田大一口)
    • Bảng mã:U+7578
    • Tần suất sử dụng:Trung bình