Đọc nhanh: 赌誓 (đổ thệ). Ý nghĩa là: nguyền.
Ý nghĩa của 赌誓 khi là Động từ
✪ nguyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌誓
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 我誓 我会 爱 你 一辈子
- Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 她 发誓 要 报仇雪恨
- Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.
- 我们 来 打赌 吧
- Chúng ta đến đánh cược nhé.
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 他 宣誓就职
- Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.
- 党员 们 在 党 旗下 宣誓
- Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.
- 毛杰 誓 要 为 父母 血债 血偿
- Mao Kiệt thề sẽ trả thù cho cha mẹ mình.
- 查禁 赌博
- kiểm tra và cấm đánh bạc.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 政治 赌博
- canh bạc chính trị
- 赌局
- Canh bạc.
- 他 当众 起 盟誓
- Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.
- 他们 起 盟誓
- Họ lập lời thề liên minh.
- 他爸 年轻 时烂 赌 , 输光 钱 还 被 人 剁 了 一根 手指 尾
- Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赌誓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赌誓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm誓›
赌›