赌骗 dǔ piàn

Từ hán việt: 【đổ phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赌骗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đổ phiến). Ý nghĩa là: bắt bịp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赌骗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赌骗 khi là Động từ

bắt bịp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌骗

  • - 巫婆 wūpó 装扮 zhuāngbàn 神仙 shénxiān 欺骗 qīpiàn rén

    - bà mo giả làm thần tiên để gạt người.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ rén

    - Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.

  • - 遇到 yùdào 一个 yígè 骗子 piànzi

    - Tôi gặp một kẻ lừa đảo.

  • - 骗人 piànrén de 把戏 bǎxì

    - chiêu lừa bịp

  • - 拐骗 guǎipiàn 钱财 qiáncái

    - lừa đảo tài sản

  • - 诈骗 zhàpiàn 钱财 qiáncái

    - lừa gạt tiền bạc

  • - gàn 答应 dāyìng zuò 不是 búshì piàn ma

    - Bạn hứa suông mà không làm, chẳng phải lừa tôi sao?

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 拐骗 guǎipiàn 妇女 fùnǚ

    - lừa gạt phụ nữ.

  • - ài 撒谎 sāhuǎng 常常 chángcháng piàn 别人 biérén

    - Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.

  • - ài 一个 yígè rén 就是 jiùshì 横下心来 héngxiàxīnlái 自己 zìjǐ 小小的 xiǎoxiǎode 赌本 dǔběn gēn 起来 qǐlai

    - Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.

  • - 那个 nàgè 人安着 rénānzhe 欺骗 qīpiàn de xīn

    - Người đó có ý định lừa dối.

  • - 他们 tāmen 试图 shìtú 营造 yíngzào 安全感 ānquángǎn de 假象 jiǎxiàng lái piàn 我们 wǒmen

    - Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?

  • - 这个 zhègè 诈骗 zhàpiàn 案件 ànjiàn 正在 zhèngzài 调查 diàochá zhōng

    - Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.

  • - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • - bié 欺骗 qīpiàn

    - Đừng có lừa dối tôi.

  • - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • - 欺骗 qīpiàn 男友 nányǒu

    - lừa gạt bạn trai của cô ấy.

  • - 欺骗 qīpiàn rén de 伎俩 jìliǎng

    - trò lừa đảo người.

  • - 敌人 dírén 心怀叵测 xīnhuáipǒcè ràng 一个 yígè 人去 rénqù 谈判 tánpàn yào 提防 dīfáng 上当受骗 shàngdàngshòupiàn

    - Kẻ địch lòng dạ khó lường, lại bắt cậu một mình đi đàm phán, phải đề phòng bị lừa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赌骗

Hình ảnh minh họa cho từ 赌骗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赌骗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao