Đọc nhanh: 赋格曲 (phú các khúc). Ý nghĩa là: fugue (loan tin). Ví dụ : - 你的赋格曲重写了吗 Bạn đã viết lại fugue của bạn?
Ý nghĩa của 赋格曲 khi là Danh từ
✪ fugue (loan tin)
fugue (loanword)
- 你 的 赋格曲 重写 了 吗
- Bạn đã viết lại fugue của bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋格曲
- 格子布
- vải ca-rô
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 劳动 人民 赋有 忠厚 质朴 的 性格
- Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
- 你 的 赋格曲 重写 了 吗
- Bạn đã viết lại fugue của bạn?
- 这首 曲子 听 起来 格外 动听
- Bản nhạc này nghe rất du dương.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赋格曲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赋格曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曲›
格›
赋›