赋格曲 fù gé qǔ

Từ hán việt: 【phú các khúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赋格曲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phú các khúc). Ý nghĩa là: fugue (loan tin). Ví dụ : - Bạn đã viết lại fugue của bạn?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赋格曲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赋格曲 khi là Danh từ

fugue (loan tin)

fugue (loanword)

Ví dụ:
  • - de 赋格曲 fùgéqǔ 重写 zhòngxiě le ma

    - Bạn đã viết lại fugue của bạn?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋格曲

  • - 格子布 gézibù

    - vải ca-rô

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 白刃 báirèn 格斗 gédòu

    - trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 史蒂芬 shǐdìfēn · 道格拉斯 dàogélāsī 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn

    - Stephen Douglas và Abraham Lincoln!

  • - 国家 guójiā yào 合理 hélǐ 赋税 fùshuì

    - Nhà nước phải thu thuế hợp lý.

  • - 道格拉斯 dàogélāsī zài 逃跑 táopǎo

    - Douglas đang đi!

  • - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - 那河 nàhé yǒu 好多 hǎoduō 河曲 héqū

    - Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.

  • - 劳动 láodòng 人民 rénmín 赋有 fùyǒu 忠厚 zhōnghòu 质朴 zhìpiáo de 性格 xìnggé

    - Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.

  • - de 赋格曲 fùgéqǔ 重写 zhòngxiě le ma

    - Bạn đã viết lại fugue của bạn?

  • - 这首 zhèshǒu 曲子 qǔzi tīng 起来 qǐlai 格外 géwài 动听 dòngtīng

    - Bản nhạc này nghe rất du dương.

  • - 这些 zhèxiē 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé 不同 bùtóng

    - Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赋格曲

Hình ảnh minh họa cho từ 赋格曲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赋格曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丨フノ丶一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOMPM (月人一心一)
    • Bảng mã:U+8D4B
    • Tần suất sử dụng:Cao