资料检查 zīliào jiǎnchá

Từ hán việt: 【tư liệu kiểm tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "资料检查" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư liệu kiểm tra). Ý nghĩa là: kiểm tra dữ liệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 资料检查 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 资料检查 khi là Danh từ

kiểm tra dữ liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料检查

  • - 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - kiểm tra định kỳ

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 检查 jiǎnchá 所有 suǒyǒu 配件 pèijiàn

    - Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các phụ kiện.

  • - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • - 检查 jiǎnchá 派司 pāsī le

    - Thông qua kiểm tra rồi.

  • - 社工 shègōng 桌上 zhuōshàng yǒu de 资料夹 zīliàojiā

    - Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.

  • - 珍贵 zhēnguì de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Tư liệu tham khảo quý giá

  • - 查资料 cházīliào

    - Tra tài liệu.

  • - 翻检 fānjiǎn 资料 zīliào

    - lục xem tư liệu

  • - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • - zài 图书馆 túshūguǎn 查资料 cházīliào

    - Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.

  • - 我常 wǒcháng 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Tớ thường lên mạng tìm tài liệu

  • - 每天 měitiān 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.

  • - 质检 zhìjiǎn 部门 bùmén 抽查 chōuchá le 市场 shìchǎng shàng 销售 xiāoshòu de 饮料 yǐnliào

    - Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.

  • - 查阅 cháyuè 资料 zīliào 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.

  • - 单击 dānjī 这里 zhèlǐ zài 浏览器 liúlǎnqì zhōng 查看 chákàn 资料 zīliào

    - Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.

  • - 查考 chákǎo le 大量 dàliàng 资料 zīliào

    - Cô ấy đã đọc rất nhiều tài liệu.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 查考 chákǎo 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 查询 cháxún 很多 hěnduō 资料 zīliào

    - Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.

  • - 可以 kěyǐ bāng 查资料 cházīliào ma

    - Bạn có thể giúp tôi tra cứu tài liệu không?

  • - 手机 shǒujī chá le 资料 zīliào

    - Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 资料检查

Hình ảnh minh họa cho từ 资料检查

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资料检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao