病除 bìng chú

Từ hán việt: 【bệnh trừ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病除" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh trừ). Ý nghĩa là: dứt bệnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病除 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病除 khi là Danh từ

dứt bệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病除

  • - kuài gěi 病人 bìngrén 注射 zhùshè

    - Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.

  • - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • - 铲除 chǎnchú 祸根 huògēn

    - trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 托病 tuōbìng 离席 líxí

    - vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - 根除 gēnchú 血吸虫病 xuèxīchóngbìng

    - diệt sạch bệnh sán lá gan

  • - 治病 zhìbìng jiù 除根 chúgēn

    - chữa bệnh phải chữa tận gốc.

  • - 成功 chénggōng 清除 qīngchú le 病毒 bìngdú

    - Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.

  • - 除掉 chúdiào 这些 zhèxiē 病毒 bìngdú hěn 重要 zhòngyào

    - Việc loại bỏ những virus này rất quan trọng.

  • - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 销除 xiāochú 病痛 bìngtòng

    - Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.

  • - 药到病除 yàodàobìngchú 非常 fēicháng 灵验 língyàn

    - thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.

  • - 除非 chúfēi 生病 shēngbìng 要不然 yàobùrán 上班 shàngbān

    - Trừ khi ốm, nếu không thì tôi đi làm.

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病除

Hình ảnh minh họa cho từ 病除

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao