Đọc nhanh: 病除 (bệnh trừ). Ý nghĩa là: dứt bệnh.
Ý nghĩa của 病除 khi là Danh từ
✪ dứt bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病除
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 治病 就 得 除根
- chữa bệnh phải chữa tận gốc.
- 她 成功 清除 了 病毒
- Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.
- 除掉 这些 病毒 很 重要
- Việc loại bỏ những virus này rất quan trọng.
- 这种 药 可以 销除 病痛
- Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.
- 药到病除 , 非常 灵验
- thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
- 除非 生病 , 要不然 我 上班
- Trừ khi ốm, nếu không thì tôi đi làm.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
除›