Đọc nhanh: 火亮儿 (hoả lượng nhi). Ý nghĩa là: ánh lửa nhỏ.
Ý nghĩa của 火亮儿 khi là Danh từ
✪ ánh lửa nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火亮儿
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 这个 铃儿 很漂亮
- Chiếc chuông này rất đẹp.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 压不住 火儿
- Không nén được cơn giận.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这个 房间 亮儿 极了
- Căn phòng này sáng lắm.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 倍儿 亮
- sáng choang; sáng trưng
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 把 底儿 亮 出来
- lật tẩy.
- 把 香火 儿 焌 了
- nhúng tắt nhang.
- 她 这 正是 在 把 玩火 当做 儿戏
- Cô ấy đang coi việc chơi với lửa như một trò chơi.
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 这个 火柴盒 儿 很漂亮
- Hộp diêm này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火亮儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火亮儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
儿›
火›