Đọc nhanh: 贻笑方家 (di tiếu phương gia). Ý nghĩa là: một người mới làm cho một kẻ ngốc của chính mình, để khiến bản thân trở nên lố bịch trước các chuyên gia.
Ý nghĩa của 贻笑方家 khi là Danh từ
✪ một người mới làm cho một kẻ ngốc của chính mình
a novice making a fool of himself
✪ để khiến bản thân trở nên lố bịch trước các chuyên gia
to make oneself ridiculous before experts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贻笑方家
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 大家 共同 夺 方案
- Mọi người cùng quyết định phương án.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 他 的 失误 成 了 大家 的 笑柄
- Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 邻家女孩 笑 起来 很 美
- Cô gái nhà bên cạnh cười rất đẹp.
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 我家 大概 是 一百 方
- Nhà tôi khoảng một trăm mét vuông.
- 他 连忙 摆手 叫 大家 不要 笑
- anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他家 是从 南方 搬来 的
- Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贻笑方家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贻笑方家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
方›
笑›
贻›