Đọc nhanh: 贸易谈判 (mậu dị đàm phán). Ý nghĩa là: Đàm phán mậu dịch.
Ý nghĩa của 贸易谈判 khi là Từ điển
✪ Đàm phán mậu dịch
《贸易谈判》是2004年中国商业出版社出版的图书,作者是蒋德岗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易谈判
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 我们 有 4 亿英镑 的 贸易顺差
- Chúng tôi có thặng dư thương mại 4 tỷ bảng Anh.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 谈判 破裂 使 双方 失望
- Cuộc đàm phán bị đổ vỡ khiến hai bên thất vọng.
- 这次 谈判 破产
- Lần đàm phán này thất bại.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 知己知彼 是 谈判 的 首要 原则
- Biết mình biết ta là nguyên tắc quan trọng đầu tiên trong đàm phán.
- 谈判 搁浅
- đàm phán gặp trở ngại.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贸易谈判
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贸易谈判 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
易›
谈›
贸›