Đọc nhanh: 质量块 (chất lượng khối). Ý nghĩa là: một cơ thể, tích lũy.
Ý nghĩa của 质量块 khi là Danh từ
✪ một cơ thể
a body
✪ tích lũy
a mass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量块
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 失眠 会 影响 睡眠 质量
- Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 质量 至上 是 我们 的 宗旨
- Chất lượng hàng đầu là tôn chỉ của chúng tôi.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 这个 鞋刷 质量 不错
- Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 百年大计 , 质量第一
- trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.
- 百年大计 , 质量第一
- kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 这块 韦 质量 还 不错
- Miếng da thú này chất lượng còn tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质量块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质量块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
质›
量›