Đọc nhanh: 贵妃床 (quý phi sàng). Ý nghĩa là: giường quý phi.
Ý nghĩa của 贵妃床 khi là Danh từ
✪ giường quý phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵妃床
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 贪求 富贵
- tham phú quý; tham giàu sang.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 贵妃
- quý phi
- 皇帝 特别 幸 贵妃
- Hoàng đế rất đặc biệt sủng hạnh quý phi.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵妃床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵妃床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妃›
床›
贵›