Đọc nhanh: 质证 (chất chứng). Ý nghĩa là: đối chứng; đối chất. Ví dụ : - 当面质证 giáp mặt đối chất.
Ý nghĩa của 质证 khi là Động từ
✪ đối chứng; đối chất
诉讼中对证人证言进一步提出问题,要求证人作进一步的陈述,以解除疑义;对质
- 当面 质证
- giáp mặt đối chất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质证
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 要求 质对
- yêu cầu đối chất
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 当面 质证
- giáp mặt đối chất.
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 又 要 开快车 , 又 要 保证质量
- vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm证›
质›