zhì

Từ hán việt: 【chất.chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chất.chí). Ý nghĩa là: vô cùng; tột cùng; rất, họ Chất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Phó từ

vô cùng; tột cùng; rất

极;最

họ Chất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郅

Hình ảnh minh họa cho từ 郅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:一フ丶一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNL (一土弓中)
    • Bảng mã:U+90C5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình