Đọc nhanh: 货差 (hoá sai). Ý nghĩa là: thiếu hoặc mất hàng hoá (khi chuyên chở).
Ý nghĩa của 货差 khi là Danh từ
✪ thiếu hoặc mất hàng hoá (khi chuyên chở)
运货中造成的疏漏差错
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货差
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货差
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
货›