财神爷 cáishén yé

Từ hán việt: 【tài thần gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "财神爷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tài thần gia). Ý nghĩa là: thần tài; ông thần tài (người có rất nhiều tiền, hoặc người có thể cho người khác tiền).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 财神爷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 财神爷 khi là Danh từ

thần tài; ông thần tài (người có rất nhiều tiền, hoặc người có thể cho người khác tiền)

喻指自己很有钱或能给别人钱的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财神爷

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - 菲尔 fēiěr 普斯 pǔsī shì 财神 cáishén

    - Phelps mang lại tiền.

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 心神 xīnshén 飞越 fēiyuè

    - tinh thần phấn khởi

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - shì 保罗 bǎoluó 神父 shénfù

    - Đây là Cha Paul.

  • - 供奉 gòngfèng 神佛 shénfó

    - thờ cúng thần phật

  • - shì 埃斯特 āisītè bān · 索里亚 suǒlǐyà 神父 shénfù

    - Tôi là Mục sư Esteban Soria.

  • - 财神爷 cáishényé 保佑 bǎoyòu 发财 fācái

    - Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.

  • - 依托 yītuō 鬼神 guǐshén 骗人 piànrén 钱财 qiáncái

    - mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.

  • - 爷爷 yéye 眼神儿 yǎnshénér 不好 bùhǎo shàng 下楼 xiàlóu dōu yào 摸索 mōsuo zhe zǒu

    - Thị lực của ông nội không tốt và ông phải mò mẫm đường đi lên xuống cầu thang.

  • - 准备 zhǔnbèi qǐng 一尊 yīzūn 财神 cáishén xiàng

    - Cô ấy chuẩn bị thỉnh một tượng Thần Tài.

  • - 知识 zhīshí shì 一种 yīzhǒng 精神财富 jīngshéncáifù

    - Kiến thức là một loại của cải tinh thần.

  • - 他们 tāmen jiāng 接收 jiēshōu 敌方 dífāng 财物 cáiwù

    - Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 财神爷

Hình ảnh minh họa cho từ 财神爷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财神爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao