财税 cáishuì

Từ hán việt: 【tài thuế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "财税" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tài thuế). Ý nghĩa là: tài chính và thuế vụ. Ví dụ : - ngành tài chính thuế vụ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 财税 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 财税 khi là Danh từ

tài chính và thuế vụ

即财政、税务

Ví dụ:
  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财税

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - 国家 guójiā yào 合理 hélǐ 赋税 fùshuì

    - Nhà nước phải thu thuế hợp lý.

  • - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • - 老人 lǎorén 看见 kànjiàn 别人 biérén 浪费 làngfèi 财物 cáiwù jiù 没有 méiyǒu 好气儿 hǎoqìér

    - ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..

  • - 爱护 àihù 公共 gōnggòng 财物 cáiwù

    - bảo vệ của công

  • - 应该 yīnggāi 爱护 àihù 公共财产 gōnggòngcáichǎn

    - Cần phải bảo vệ của công.

  • - 发洋财 fāyángcái

    - phát tài

  • - 财神爷 cáishényé 保佑 bǎoyòu 发财 fācái

    - Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.

  • - 财政部 cáizhèngbù

    - bộ tài chính

  • - 发横财 fāhèngcái

    - làm giàu ngang xương.

  • - 财主 cáizhǔ

    - đại tài chủ; ông chủ lớn.

  • - 财务处 cáiwùchù

    - Phòng tài vụ.

  • - xìng cái

    - Anh ấy họ Tài.

  • - 掠夺 lüèduó 财物 cáiwù

    - cướp tài sản.

  • - 刮削 guāxiāo 钱财 qiáncái

    - cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.

  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

  • - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • - 他们 tāmen jiāng 接收 jiēshōu 敌方 dífāng 财物 cáiwù

    - Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 财税

Hình ảnh minh họa cho từ 财税

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao