财气 cáiqì

Từ hán việt: 【tài khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "财气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tài khí). Ý nghĩa là: tài vận; vận may phát tài; cơ hội làm giàu. Ví dụ : - không có vận phát tài; không có số làm giàu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 财气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 财气 khi là Danh từ

tài vận; vận may phát tài; cơ hội làm giàu

(财气儿) 指获得钱财的运气;财运

Ví dụ:
  • - 财气 cáiqì 不佳 bùjiā

    - không có vận phát tài; không có số làm giàu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财气

  • - 民族气节 mínzúqìjié

    - khí tiết dân tộc.

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 菲尔 fēiěr 普斯 pǔsī shì 财神 cáishén

    - Phelps mang lại tiền.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - 妈妈 māma wèi zhī 生气 shēngqì

    - Mẹ tức giận vì nó.

  • - rén 杀气 shāqì

    - trút giận lên người khác.

  • - 气味 qìwèi 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Mùi hương lan tỏa khắp phòng.

  • - 整个 zhěnggè 校园 xiàoyuán dōu 弥漫着 mímànzhe 香气 xiāngqì

    - Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.

  • - 老人 lǎorén 看见 kànjiàn 别人 biérén 浪费 làngfèi 财物 cáiwù jiù 没有 méiyǒu 好气儿 hǎoqìér

    - ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..

  • - 财气 cáiqì 不佳 bùjiā

    - không có vận phát tài; không có số làm giàu.

  • - 他们 tāmen jiāng 接收 jiēshōu 敌方 dífāng 财物 cáiwù

    - Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 财气

Hình ảnh minh họa cho từ 财气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao