Đọc nhanh: 财政资本 (tài chính tư bổn). Ý nghĩa là: tư bản tài chính.
Ý nghĩa của 财政资本 khi là Danh từ
✪ tư bản tài chính
金融资本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财政资本
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 本地 的 财主
- nhà giàu địa phương
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 资本主义
- tư bản chủ nghĩa
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 独占 资本
- tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
- 政治 资本
- tư sản chính trị
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财政资本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财政资本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
本›
财›
资›