Đọc nhanh: 贞德 (trinh đức). Ý nghĩa là: Jeanne d'Arc (1412-1431), nữ anh hùng và nhà giải phóng người Pháp, bị người Burgundian và người Anh hành quyết như một phù thủy, còn được gọi là Jehanne Darc, Maid hoặc Orleans, Joan of Arc hoặc St Joan. Ví dụ : - 法国有个圣女,叫贞德 Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
Ý nghĩa của 贞德 khi là Danh từ
✪ Jeanne d'Arc (1412-1431), nữ anh hùng và nhà giải phóng người Pháp, bị người Burgundian và người Anh hành quyết như một phù thủy
Jeanne d'Arc (1412-1431), French heroine and liberator, executed as a witch by the Burgundians and English
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
✪ còn được gọi là Jehanne Darc, Maid hoặc Orleans, Joan of Arc hoặc St Joan
also called Jehanne Darc, the Maid or Orleans, Joan of Arc or St Joan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞德
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 用来 制作 圣女 贞德
- Tôi cần một Joan of Arc.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贞德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贞德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
贞›