Đọc nhanh: 贝利卡登 (bối lợi ca đăng). Ý nghĩa là: Ballycotton (tiếng Ireland: Baile Choitín), làng gần Cork, Ballycotton, ban nhạc.
Ý nghĩa của 贝利卡登 khi là Danh từ
✪ Ballycotton (tiếng Ireland: Baile Choitín), làng gần Cork
Ballycotton (Irish: Baile Choitín), village near Cork
✪ Ballycotton, ban nhạc
Ballycotton, music band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝利卡登
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贝利卡登
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝利卡登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
卡›
登›
贝›