Đọc nhanh: 豪华巨片 (hào hoa cự phiến). Ý nghĩa là: Bộ phim hoành tráng.
Ý nghĩa của 豪华巨片 khi là Danh từ
✪ Bộ phim hoành tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华巨片
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 这场 婚礼 的 场面 非常 豪华
- Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 设计 衬托出 了 房间 的 豪华
- Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 这片 土地 孕育 了 无数 豪杰
- Mảnh đất này đã nuôi dưỡng vô số hào kiệt.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 这栋 别墅 非常 豪华
- Căn biệt thự này rất sang trọng.
- 那 所 宾馆 布置 得 很 豪华
- Khách sạn được trang bị rất sang trọng.
- 他 的 汽车 很 豪华
- Ô tô của anh ấy rất sang trọng.
- 这座 酒店 非常 豪华
- Khách sạn này rất sang trọng.
- 我们 住 的 酒店 很 豪华
- Khách sạn chúng tôi ở rất sang trọng.
- 昨晚 的 燕会 真是 豪华
- Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
- 这幢 公寓楼 装修 豪华
- Chung cư này được bài trí sang trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豪华巨片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪华巨片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
巨›
片›
豪›