Đọc nhanh: 豪华套间 (hào hoa sáo gian). Ý nghĩa là: Phòng ở cao cấp.
Ý nghĩa của 豪华套间 khi là Danh từ
✪ Phòng ở cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华套间
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 这场 婚礼 的 场面 非常 豪华
- Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 这套 房子 有 五个 房间
- Căn nhà này có năm phòng.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 设计 衬托出 了 房间 的 豪华
- Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 这栋 别墅 非常 豪华
- Căn biệt thự này rất sang trọng.
- 那 所 宾馆 布置 得 很 豪华
- Khách sạn được trang bị rất sang trọng.
- 她 的 才华 世间 难匹
- Tài hoa của cô ấy khó có thể sánh được trong thế gian.
- 他 的 汽车 很 豪华
- Ô tô của anh ấy rất sang trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豪华套间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪华套间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
套›
豪›
间›