豪华套间 háohuá tàojiān

Từ hán việt: 【hào hoa sáo gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豪华套间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hào hoa sáo gian). Ý nghĩa là: Phòng ở cao cấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豪华套间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豪华套间 khi là Danh từ

Phòng ở cao cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华套间

  • - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • - 陈设 chénshè 豪华 háohuá 富丽 fùlì

    - bày biện hào hoa tráng lệ.

  • - 大厅 dàtīng de 装饰 zhuāngshì hěn 豪华 háohuá

    - Phòng khách được trang trí rất xa hoa.

  • - 利用 lìyòng 玉米地 yùmǐdì de 间隙 jiànxì 套种 tàozhòng 绿豆 lǜdòu

    - lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 他们 tāmen 学会 xuéhuì le 田间 tiánjiān 劳动 láodòng de 全套 quántào shì

    - Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng

  • - 这场 zhèchǎng 婚礼 hūnlǐ de 场面 chǎngmiàn 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.

  • - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

  • - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • - 室内 shìnèi 摆设 bǎishè 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Trong phòng bày trí rất sang trọng.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi yǒu 五个 wǔgè 房间 fángjiān

    - Căn nhà này có năm phòng.

  • - 一间 yījiān 套房 tàofáng

    - một phòng xép

  • - 设计 shèjì 衬托出 chèntuōchū le 房间 fángjiān de 豪华 háohuá

    - Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.

  • - 购买 gòumǎi 豪华型 háohuáxíng 套房 tàofáng 一套 yītào

    - mua một căn hộ sang trọng.

  • - 豪华 háohuá fáng 万豪 wànháo 商务 shāngwù 大酒店 dàjiǔdiàn 预订 yùdìng

    - Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business

  • - 这栋 zhèdòng 别墅 biéshù 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Căn biệt thự này rất sang trọng.

  • - suǒ 宾馆 bīnguǎn 布置 bùzhì hěn 豪华 háohuá

    - Khách sạn được trang bị rất sang trọng.

  • - de 才华 cáihuá 世间 shìjiān 难匹 nánpǐ

    - Tài hoa của cô ấy khó có thể sánh được trong thế gian.

  • - de 汽车 qìchē hěn 豪华 háohuá

    - Ô tô của anh ấy rất sang trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豪华套间

Hình ảnh minh họa cho từ 豪华套间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪华套间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao