Đọc nhanh: 豪华游 (hào hoa du). Ý nghĩa là: Chuyến du lịch sang trọng.
Ý nghĩa của 豪华游 khi là Động từ
✪ Chuyến du lịch sang trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华游
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 这场 婚礼 的 场面 非常 豪华
- Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 设计 衬托出 了 房间 的 豪华
- Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 这栋 别墅 非常 豪华
- Căn biệt thự này rất sang trọng.
- 那 所 宾馆 布置 得 很 豪华
- Khách sạn được trang bị rất sang trọng.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 他 的 汽车 很 豪华
- Ô tô của anh ấy rất sang trọng.
- 这座 酒店 非常 豪华
- Khách sạn này rất sang trọng.
- 我们 住 的 酒店 很 豪华
- Khách sạn chúng tôi ở rất sang trọng.
- 昨晚 的 燕会 真是 豪华
- Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
- 这幢 公寓楼 装修 豪华
- Chung cư này được bài trí sang trọng.
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豪华游
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪华游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
游›
豪›