豪华影院 háohuá yǐngyuàn

Từ hán việt: 【hào hoa ảnh viện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豪华影院" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hào hoa ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豪华影院 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豪华影院 khi là Danh từ

Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华影院

  • - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • - 陈设 chénshè 豪华 háohuá 富丽 fùlì

    - bày biện hào hoa tráng lệ.

  • - 电影院 diànyǐngyuàn

    - rạp chiếu phim

  • - 喜欢 xǐhuan zài 电影院 diànyǐngyuàn kàn 电影 diànyǐng

    - Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.

  • - 大厅 dàtīng de 装饰 zhuāngshì hěn 豪华 háohuá

    - Phòng khách được trang trí rất xa hoa.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 这场 zhèchǎng 婚礼 hūnlǐ de 场面 chǎngmiàn 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.

  • - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • - 室内 shìnèi 摆设 bǎishè 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Trong phòng bày trí rất sang trọng.

  • - 设计 shèjì 衬托出 chèntuōchū le 房间 fángjiān de 豪华 háohuá

    - Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.

  • - 购买 gòumǎi 豪华型 háohuáxíng 套房 tàofáng 一套 yītào

    - mua một căn hộ sang trọng.

  • - 豪华 háohuá fáng 万豪 wànháo 商务 shāngwù 大酒店 dàjiǔdiàn 预订 yùdìng

    - Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business

  • - 电影院 diànyǐngyuàn mài 爆米花 bàomǐhuā

    - Ở rạp chiếu phim có bán bỏng ngô.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 影碟 yǐngdié dàn gèng 喜欢 xǐhuan zài 电影院 diànyǐngyuàn kàn 电影 diànyǐng

    - Tôi thích xem đĩa DVD nhưng tôi càng thích xem phim trong rạp hơn.

  • - 今天 jīntiān 电影院 diànyǐngyuàn 放映 fàngyìng qīng 春之歌 chūnzhīgē

    - Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".

  • - 这栋 zhèdòng 别墅 biéshù 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Căn biệt thự này rất sang trọng.

  • - suǒ 宾馆 bīnguǎn 布置 bùzhì hěn 豪华 háohuá

    - Khách sạn được trang bị rất sang trọng.

  • - 这家 zhèjiā 电影院 diànyǐngyuàn de 生意 shēngyì 不太好 bùtàihǎo

    - Rạp chiếu phim này kinh doanh không tốt lắm.

  • - jiù 电影院 diànyǐngyuàn le

    - Chúng tôi đến rạp chiếu phim rồi.

  • - 吵闹 chǎonào de 年青人 niánqīngrén dōu cóng 影院 yǐngyuàn bèi 逐出 zhúchū le

    - Những người trẻ ồn ào đã bị đuổi ra khỏi rạp chiếu phim.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豪华影院

Hình ảnh minh họa cho từ 豪华影院

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪华影院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao