Đọc nhanh: 豆包儿 (đậu bao nhi). Ý nghĩa là: bánh nhân đậu.
Ý nghĩa của 豆包儿 khi là Danh từ
✪ bánh nhân đậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆包儿
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 料豆儿
- đậu nuôi gia súc
- 豆瓣儿
- nửa hạt đậu
- 豆腐脑儿
- óc đậu; tàu phở.
- 豆腐干 儿
- đậu phụ khô
- 扁豆 爬 蔓 儿 了
- dây đậu cô-ve bò rồi.
- 豆泡儿 很 好吃
- Đậu phụ bọt rất ngon.
- 我 喜欢 吃 豆沙包
- Tôi thích ăn bánh bao nhân bột đậu đỏ.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 你 别跟我 掏 这个 半 包儿
- mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao
- 剩下 的 这点儿 您 包圆儿 吧
- còn lại chút này cô mua hết nhé
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豆包儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆包儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
包›
豆›