Đọc nhanh: 艾脑 (ngải não). Ý nghĩa là: cây đại bi.
Ý nghĩa của 艾脑 khi là Danh từ
✪ cây đại bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾脑
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 他 开启 了 电脑
- Anh ấy đã mở máy tính.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 孩子 的 脑子 很活
- Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.
- 这 孩子 脑子 很木
- Đứa trẻ này não chậm hiểu quá.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 我 找 艾迪
- Tôi đang tìm Eddie Manoick.
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 你 的 电脑 真是 物美价廉
- Chiếc máy tính của cậu hàng tốt giá rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脑›
艾›