Đọc nhanh: 豁拳 (hoát quyền). Ý nghĩa là: trò chơi đoán số.
Ý nghĩa của 豁拳 khi là Danh từ
✪ trò chơi đoán số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁拳
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 豁 了 一个 口子
- nứt ra một cái miệng.
- 碗 上 有 个 豁子
- chiếc bát có một lỗ thủng.
- 豁然
- rộng mở
- 豁然醒悟
- vô cùng tỉnh ngộ
- 豁达
- rộng rãi; độ lượng
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 我 很 喜欢 练习 太极拳
- Tôi rất thích tập Thái cực quyền.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 豁然贯通
- rộng mở thông thoáng
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
- 划拳 行 令
- đố nhau phạt rượu.
- 豁拳 游戏 很 有趣
- Trò chơi đố số rất thú vị.
- 豁拳 是 个 好 游戏
- Trò chơi đố số là trò chơi hay.
- 豁拳 规则 很 简单
- Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豁拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豁拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拳›
豁›