豁拳 huá quán

Từ hán việt: 【hoát quyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豁拳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoát quyền). Ý nghĩa là: trò chơi đoán số.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豁拳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豁拳 khi là Danh từ

trò chơi đoán số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁拳

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - huō le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - nứt ra một cái miệng.

  • - wǎn shàng yǒu 豁子 huōzǐ

    - chiếc bát có một lỗ thủng.

  • - 豁然 huòrán

    - rộng mở

  • - 豁然醒悟 huòránxǐngwù

    - vô cùng tỉnh ngộ

  • - 豁达 huòdá

    - rộng rãi; độ lượng

  • - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 练习 liànxí 太极拳 tàijíquán

    - Tôi rất thích tập Thái cực quyền.

  • - 一拳 yīquán 打断 dǎduàn le de 鼻子 bízi

    - Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.

  • - 《 午夜凶铃 wǔyèxiōnglíng méi 拳击手 quánjīshǒu a

    - Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.

  • - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • - 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - rộng rãi sáng sủa

  • - 豁然贯通 huòránguàntōng

    - rộng mở thông thoáng

  • - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán tay chơi tửu lệnh

  • - 划拳 huáquán xíng lìng

    - đố nhau phạt rượu.

  • - 豁拳 huáquán 游戏 yóuxì hěn 有趣 yǒuqù

    - Trò chơi đố số rất thú vị.

  • - 豁拳 huáquán shì hǎo 游戏 yóuxì

    - Trò chơi đố số là trò chơi hay.

  • - 豁拳 huáquán 规则 guīzé hěn 简单 jiǎndān

    - Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.

  • - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豁拳

Hình ảnh minh họa cho từ 豁拳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豁拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình