Đọc nhanh: 谎价儿 (hoang giá nhi). Ý nghĩa là: nói thách.
Ý nghĩa của 谎价儿 khi là Danh từ
✪ nói thách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎价儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 跟 他 弟弟 说谎 了
- Bạn đã nói dối em trai anh ấy.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 讲价 儿
- mặc cả giá.
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谎价儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谎价儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
儿›
谎›