Đọc nhanh: 调驯 (điệu tuần). Ý nghĩa là: chăm sóc và huấn luyện (động vật).
Ý nghĩa của 调驯 khi là Động từ
✪ chăm sóc và huấn luyện (động vật)
to look after and train (animals)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调驯
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 她 那 眼神 调皮 很 可爱
- Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.
- 调理 牲口
- chăm sóc súc vật
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调驯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调驯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm调›
驯›