Đọc nhanh: 调节蝶阀 (điệu tiết điệp phiệt). Ý nghĩa là: điều chỉnh van bướm.
Ý nghĩa của 调节蝶阀 khi là Động từ
✪ điều chỉnh van bướm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调节蝶阀
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 我们 需要 调整 节奏
- Chúng ta cần điều chỉnh nhịp điệu.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 调节 产量 满足 需求
- Điều tiết sản lượng đáp ứng nhu cầu.
- 你 可以 调节 椅子 的 高度
- Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 经过 水库 的 调节 , 航运 条件 大为 改善
- Việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
- 那边 有 按钮 调节 温度
- Bên kia có nút bấm điều chỉnh nhiệt độ.
- 运动 对 调节 情绪 有 好处
- Thể thao rất tốt cho việc điều tiết tâm trạng.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 我们 需要 调整 这个 环节
- Chúng ta cần điều chỉnh khâu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调节蝶阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调节蝶阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm节›
蝶›
调›
阀›