谁怕谁 shéi pà shéi

Từ hán việt: 【thuỳ phạ thuỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谁怕谁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỳ phạ thuỳ). Ý nghĩa là: mang nó vào!, ai quan tâm?, ai sợ?. Ví dụ : - 。 Xem ai sợ ai

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谁怕谁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谁怕谁 khi là Danh từ

mang nó vào!

bring it on!

Ví dụ:
  • - shuí shuí ya

    - Xem ai sợ ai

ai quan tâm?

who cares?

ai sợ?

who's afraid?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谁怕谁

  • - 尔车 ěrchē shì shuí de

    - Xe này của ai?

  • - 科学界 kēxuéjiè de rén dōu 知道 zhīdào 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì shuí

    - Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.

  • - 我们 wǒmen shuí 不是 búshì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī huò 另外 lìngwài 那个 nàgè rén

    - Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.

  • - shì shuí a

    - Cô ấy là ai chứ?

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - 那个 nàgè rén shì shuí a

    - Người đó là ai vậy?

  • - a 刚才 gāngcái 提到 tídào shuí

    - Hả, bạn vừa nhắc đến ai?

  • - shuí shuí ya

    - Xem ai sợ ai

  • - shuō shuí shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ ya

    - Cậu nói ai hèn nhát cơ?

  • - shì 谁家 shuíjiā de bǎo ya

    - Đó là con của nhà ai thế.

  • - 较量 jiàoliàng shuí shuí ya

    - Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.

  • - 你们 nǐmen jiā shì shuí zuò 家务 jiāwù

    - Ai là người làm việc nhà trong gia đình bạn?

  • - rèn shuí lái quàn zǒu

    - Bất kể ai đến khuyên tôi cũng không đi.

  • - shuí néng 借给 jiègěi 肩膀 jiānbǎng 倚靠 yǐkào

    - Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.

  • - shuí kàn 那个 nàgè 破戏 pòxì

    - ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.

  • - 爱德华 àidéhuá shì shuí ne

    - Edwards là ai vậy?

  • - 路上 lùshàng 碰见 pèngjiàn le shuí 没有 méiyǒu 答理 dālǐ shuí

    - gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.

  • - shuí 不理 bùlǐ zhè shì

    - Không ai đếm xỉa đến chuyện này.

  • - shuí 凤梨 fènglí 兰姆 lánmǔ jiǔ le

    - Ai đã uống rượu rum dứa?

  • - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谁怕谁

Hình ảnh minh họa cho từ 谁怕谁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谁怕谁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phách , Phạ
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHA (心竹日)
    • Bảng mã:U+6015
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Shéi , Shuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOG (戈女人土)
    • Bảng mã:U+8C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao