Đọc nhanh: 谁个 (thuỳ cá). Ý nghĩa là: người nào; đâu.
Ý nghĩa của 谁个 khi là Đại từ
✪ người nào; đâu
哪 一个人;谁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谁个
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 谁 看 那个 破戏
- ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 谁 出来 挑 个头 , 事情 就 好办 了
- có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 王 医生 右边 那个 人 是 谁 ?
- Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
- 这个 主意 是 谁 想 出来 的 ?
- Là ai nghĩ ra chủ ý này?
- 这个 人真独 , 他 的 东西 谁 也 碰 不得
- Người này rất hẹp hòi, đồ của anh ta đố ai mà đụng vào được
- 谁 说 我 干不了 这个 ?
- Ai dám nói tôi không làm được cái này?
- 谁 来 管辖 这个 部门 ?
- Ai sẽ quản lý bộ phận này?
- 这个 问题 到 现在 还是 一个 谜 , 谁 也 猜不透
- vấn đề này cho đến nay vẫn còn là một thách đố, chưa ai giải quyết được.
- 谁 能 破 掉 这个 谎言 ?
- Ai có thể phanh phui được lời nói dối này?
- 谁 来倡 这个 活动 ?
- Ai sẽ khởi xướng hoạt động này?
- 几个 人 推来推去 , 谁 也 不愿 承担责任
- Mấy người này đẩy tới đẩy lui, ai cũng không muốn chịu trách nhiệm.
- 这个 责任 谁 来 负 ?
- Ai sẽ chịu trách nhiệm này?
- 你们 几个 找 谁 ?
- Mấy người các cậu tìm ai?
- 你 一天到晚 没个 好 脸 , 是 谁 得罪 你 啦
- cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?
- 每个 人 都 应该 遵守 法律 谁 也 不能 例外
- Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.
- 谁 告诉 你 这个 消息 的 ?
- Ai đã nói cho bạn tin này vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谁个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谁个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
谁›