调味汁 tiáowèi zhī

Từ hán việt: 【điệu vị trấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调味汁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu vị trấp). Ý nghĩa là: Cách ăn mặc, Nước xốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调味汁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调味汁 khi là Danh từ

Cách ăn mặc

dressing

Nước xốt

sauce

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调味汁

  • - nào 调皮 tiáopí

    - Nô đùa nghịch ngợm.

  • - 椰汁 yēzhī yǒu 一种 yīzhǒng 淡淡的 dàndànde 甜味 tiánwèi

    - Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.

  • - 花椒 huājiāo 八角 bājiǎo dōu 可以 kěyǐ 调味 tiáowèi

    - hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.

  • - hóng 姜丝 jiāngsī shì 日本料理 rìběnliàolǐ 所用 suǒyòng de 一种 yīzhǒng 调味料 tiáowèiliào

    - Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.

  • - 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng zhàn jiàng 辣椒酱 làjiāojiàng 调味酱 tiáowèijiàng děng

    - Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...

  • - 这种 zhèzhǒng 山竹 shānzhú zhī 多味 duōwèi měi

    - Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.

  • - 厨师 chúshī 调馅 diàoxiàn 味道 wèidao 正好 zhènghǎo

    - Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.

  • - 厨师 chúshī le 各种 gèzhǒng 调味料 tiáowèiliào

    - Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.

  • - 调味品 tiáowèipǐn

    - đồ gia vị

  • - 葱能 cōngnéng dāng 调味品 tiáowèipǐn yòng

    - Hành có thể dùng làm gia vị.

  • - 鸡精 jījīng shì 目前 mùqián 市场 shìchǎng shàng 倍受欢迎 bèishòuhuānyíng de 一种 yīzhǒng 复合 fùhé 调味料 tiáowèiliào

    - Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.

  • - 烹调 pēngtiáo 五味 wǔwèi

    - pha chế ngũ vị.

  • - 别人 biérén 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 没有 méiyǒu 调味料 tiáowèiliào 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 只有 zhǐyǒu 调味料 tiáowèiliào

    - Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.

  • - zhè 香肠 xiāngcháng 调味 tiáowèi 很浓 hěnnóng

    - Xúc xích này được tẩm ướp rất nồng.

  • - 这种 zhèzhǒng 单调 dāndiào de 生活 shēnghuó 实在 shízài 乏味 fáwèi hěn

    - cuộc sống đơn điệu này thật vô vị quá.

  • - 这种 zhèzhǒng 橙汁 chéngzhī 饮品 yǐnpǐn hán 人工 réngōng 调味料 tiáowèiliào

    - Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.

  • - yòng 精盐 jīngyán 调味 tiáowèi 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.

  • - 苹果汁 píngguǒzhī hěn 美味 měiwèi

    - Nước ép táo rất ngon.

  • - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调味汁

Hình ảnh minh họa cho từ 调味汁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调味汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao