Đọc nhanh: 请调 (thỉnh điệu). Ý nghĩa là: yêu cầu chuyển khoản.
Ý nghĩa của 请调 khi là Động từ
✪ yêu cầu chuyển khoản
to request a transfer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请调
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 请 递给 我 调料
- Làm ơn đưa cho tôi gia vị.
- 我 申请 调任 到 珍珠港
- Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.
- 请 调料 这 道菜
- Hãy điều liệu món ăn này nhé.
- 请调 到 第十个 频道
- Vui lòng chuyển đến kênh số mười.
- 请 把 画面 调 高 一点
- Hãy tăng độ sáng màn hình lên một chút.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 调动 工作 需要 提前 申请
- Chuyển công tác cần phải nộp đơn xin trước.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 老师 请 学生 提问
- Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm请›
调›