Đọc nhanh: 诲淫 (hối dâm). Ý nghĩa là: để khuyến khích sự hào hoa, để thúc đẩy tình dục, để khuấy động ham muốn.
Ý nghĩa của 诲淫 khi là Động từ
✪ để khuyến khích sự hào hoa
to encourage licentiousness
✪ để thúc đẩy tình dục
to promote sex
✪ để khuấy động ham muốn
to stir up lust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诲淫
- 感谢 华师 教诲
- Cảm ơn thầy giáo.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 我们 要 牢记 祖先 的 教诲
- Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.
- 聆教 ( 听取 教诲 )
- được nghe lời chỉ bảo.
- 教诲
- dạy dỗ
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 聆听 教诲
- Lắng nghe lời dạy dỗ.
- 他 的 教诲 很 深刻
- Lời dạy của anh ấy rất sâu sắc.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 淫雨成灾
- mưa dầm thành lụt
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 您 的 教诲 我 将 永生永世 铭记在心
- lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诲淫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诲淫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淫›
诲›