Đọc nhanh: 语境依赖性 (ngữ cảnh y lại tính). Ý nghĩa là: sự phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ý nghĩa của 语境依赖性 khi là Danh từ
✪ sự phụ thuộc vào ngữ cảnh
context dependency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语境依赖性
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 她 过分 依赖 别人
- Cô ấy quá mức dựa dẫm vào người khác.
- 他 依赖 这份 工作
- Anh ấy phụ thuộc vào công việc này.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 他们 的 言语 有些 兽性
- Lời nói của họ có chút thú tính.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 成功 依赖于 不断 的 努力
- Thành công phụ thuộc vào nỗ lực không ngừng.
- 我 在 过于 依赖 方便 食品
- Tôi đang ỷ lại vào thực phẩm tiện lợi.
- 她 性格 很 雌 , 喜欢 依赖 别人
- Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.
- 你们 都 不 应该 依赖 别人
- Các bạn đều không nên ỷ lại vào người khác.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 她 过于 依赖 别人 了
- Cô ấy quá phụ thuộc vào người khác.
- 政治 改革 需 依赖 实践
- Cải cách chính trị cần dựa vào thực tiễn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语境依赖性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语境依赖性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm依›
境›
性›
语›
赖›