Đọc nhanh: 询问台 (tuân vấn thai). Ý nghĩa là: quầy hướng dẫn.
Ý nghĩa của 询问台 khi là Danh từ
✪ quầy hướng dẫn
information desk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 询问台
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 我 去 柜台 询问 信息
- Tôi đến quầy để hỏi thông tin.
- 我 可以 询问 价格 吗 ?
- Tôi có thể hỏi về giá cả được không?
- 她 询问 医生 病情 如何
- Cô ấy hỏi bác sĩ về tình trạng bệnh.
- 你 不妨 询问 老师 意见
- Bạn có thể hỏi ý kiến thầy cô.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 是 关于 你 询问 怀孕 测试 的 可信度 问题 的
- Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
- 他 询问 了 路 人 的 意见
- Anh ấy đã hỏi ý kiến của người qua đường.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 你 可以 去 前台 询问 信息
- Bạn có thể đến quầy lễ tân để hỏi thông tin.
- 这个 问题 我 需要 咨询 律师
- Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.
- 我 向 他 询问 了 我们 的 主意 的 可行性
- Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.
- 我们 无力解决 这个 问题
- Chúng ta không có khả năng giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 询问台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 询问台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
询›
问›