Đọc nhanh: 试衣室 (thí y thất). Ý nghĩa là: Phòng thay đồ.
✪ Phòng thay đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试衣室
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 打开 卧室 的 衣橱
- Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.
- 她 让 我 试一试 这件 衣服
- Cô ấy để tôi thử một chút chiếc áo này.
- 我 可以 试试 这个 毛衣 吗 ?
- Tôi có thể thử cái áo len này không?
- 你 试一试 这件 衣服 合 不 合适
- Bạn thử xem cái áo này có phù hợp không.
- 你 可以 试穿 这件 衣服
- Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.
- 我 是 想 问 我 应该 去 哪儿 试衣
- Tôi đang gọi để xem tôi nên đến đâu để thử đồ.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试衣室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试衣室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
衣›
试›