Đọc nhanh: 访谈 (phỏng đàm). Ý nghĩa là: thăm hỏi. Ví dụ : - 登门访谈 đến nhà thăm hỏi. - 访谈录 bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
Ý nghĩa của 访谈 khi là Động từ
✪ thăm hỏi
访问并交谈
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访谈
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 我要 跟 她 谈恋爱
- Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.
- 第一 学期 别 谈恋爱
- Học kỳ đầu đừng yêu đương.
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 领导 干部 跟 来访 的 群众 接谈
- cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
- 我想 找个 时间 和 你 谈谈
- Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm访›
谈›