Đọc nhanh: 设计程序 (thiết kế trình tự). Ý nghĩa là: quá trình thiết kế.
Ý nghĩa của 设计程序 khi là Danh từ
✪ quá trình thiết kế
design process
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计程序
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 设计程序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设计程序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
程›
计›
设›