Đọc nhanh: 设厂 (thiết xưởng). Ý nghĩa là: thành lập một nhà máy.
Ý nghĩa của 设厂 khi là Động từ
✪ thành lập một nhà máy
to establish a factory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设厂
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 工厂 要 买 新 的 生产 设备
- Nhà máy cần mua thiết bị sản xuất mới.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 这个 工厂 附设 了 一个 俱乐部
- Nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 设厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
设›