访港 fǎng gǎng

Từ hán việt: 【phỏng cảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "访港" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 访

Đọc nhanh: 访 (phỏng cảng). Ý nghĩa là: đến thăm Hồng Kông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 访港 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 访港 khi là Động từ

đến thăm Hồng Kông

to visit Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访港

  • - 飞机 fēijī 离港 lígǎng

    - Máy bay đã rời khỏi sân bay.

  • - 专诚 zhuānchéng 拜访 bàifǎng

    - đặc biệt đến thăm

  • - 拜访 bàifǎng 亲友 qīnyǒu

    - Thăm hỏi bạn bè thân thích

  • - 那条 nàtiáo shì 江山 jiāngshān gǎng ya

    - Đó là sông Giang Sơn.

  • - 下周 xiàzhōu 拜访 bàifǎng de 亲戚 qīnqī

    - Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.

  • - 春节 chūnjié yào 拜访 bàifǎng 亲戚 qīnqī

    - Tết phải đi thăm họ hàng.

  • - 访求 fǎngqiú 善本 shànběn 古籍 gǔjí

    - sưu tầm sách cổ đáng giá.

  • - yóu 港人 gǎngrén 推举 tuījǔ zuì 喜爱 xǐài de 十首 shíshǒu 唐诗 tángshī

    - 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất

  • - 船只 chuánzhī zhèng 准备 zhǔnbèi 进口 jìnkǒu dào 港口 gǎngkǒu

    - Tàu đang chuẩn bị vào cảng.

  • - 江山 jiāngshān 港水 gǎngshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Sông Giang Sơn nước rất trong.

  • - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

  • - 明察暗访 míngcháànfǎng

    - bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.

  • - 探访 tànfǎng 新闻 xīnwén

    - dò hỏi tin tức; săn tin.

  • - 探访 tànfǎng 亲友 qīnyǒu

    - thăm viếng bạn bè người thân.

  • - 访谈录 fǎngtánlù

    - bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi

  • - 过访 guòfǎng 故人 gùrén

    - qua thăm bạn cũ

  • - 微服私访 wēifúsīfǎng

    - cải trang vi hành.

  • - 登门 dēngmén 造访 zàofǎng

    - đến nhà thăm; đến thăm tận nơi

  • - 迂道 yūdào 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn vòng vo

  • - 他们 tāmen 相继 xiāngjì 采访 cǎifǎng 名人 míngrén

    - Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 访港

Hình ảnh minh họa cho từ 访港

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao