Đọc nhanh: 访港 (phỏng cảng). Ý nghĩa là: đến thăm Hồng Kông.
Ý nghĩa của 访港 khi là Động từ
✪ đến thăm Hồng Kông
to visit Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
- 微服私访
- cải trang vi hành.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
访›