讲闲话 jiǎng xiánhuà

Từ hán việt: 【giảng nhàn thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "讲闲话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảng nhàn thoại). Ý nghĩa là: nói chuyện phiếm, đưa ra nhận xét bất lợi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 讲闲话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 讲闲话 khi là Danh từ

nói chuyện phiếm

to gossip

đưa ra nhận xét bất lợi

to make unfavorable comments

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲闲话

  • - de 讲话 jiǎnghuà duì 启发 qǐfā 很大 hěndà

    - Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.

  • - 我们 wǒmen biān chī biān 闲话 xiánhuà

    - Chúng tôi vừa ăn vừa tán gẫu.

  • - 发言者 fāyánzhě 讲话 jiǎnghuà 结结巴巴 jiējiēbābā de 有时 yǒushí yóu 主席 zhǔxí 提示 tíshì

    - Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.

  • - 闲话 xiánhuà chuán 很快 hěnkuài

    - Lời đồn lan truyền rất nhanh.

  • - 讨厌 tǎoyàn tīng 闲话 xiánhuà

    - Cô ấy ghét nghe lời phàn nàn.

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 闲话 xiánhuà

    - Tôi không thích nghe chuyện phiếm.

  • - 我们 wǒmen 不要 búyào tán 闲话 xiánhuà

    - Chúng ta không nên nói chuyện phiếm.

  • - 喜欢 xǐhuan gēn 朋友 péngyou 闲话 xiánhuà

    - Cô ấy thích tán gẫu với bạn bè.

  • - 我们 wǒmen 常常 chángcháng 一起 yìqǐ 闲话 xiánhuà

    - Chúng tôi thường tán gẫu cùng nhau.

  • - 总是 zǒngshì shuō 一些 yīxiē 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy luôn nói những lời phàn nàn.

  • - 闲话 xiánhuà ràng rén 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Lời phàn nàn làm người ta cảm thấy khó chịu.

  • - hěn 讨厌 tǎoyàn 无端 wúduān de 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.

  • - zài 课堂 kètáng shàng shǎo 讲话 jiǎnghuà

    - Trong lớp học, bớt nói chuyện lại.

  • - 上台 shàngtái 讲话 jiǎnghuà

    - lên bục nói chuyện.

  • - huà jiǎng 清爽 qīngshuǎng

    - nói cho rõ ràng.

  • - 总是 zǒngshì jiǎng 实话 shíhuà

    - Cô ấy luôn nói sự thật.

  • - 即席 jíxí 讲话 jiǎnghuà

    - nói chuyện ngay trên bàn tiệc.

  • - 搞砸 gǎozá le 自己 zìjǐ de 开幕 kāimù 讲话 jiǎnghuà

    - Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.

  • - 《 形式逻辑 xíngshìluóji 讲话 jiǎnghuà

    - bài giảng về 'lô-gích hình thức'.

  • - xiǎng chèn 这个 zhègè 机会 jīhuì jiǎng 几句话 jǐjùhuà

    - Tôi muốn nhân cơ hội này để nói vài lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 讲闲话

Hình ảnh minh họa cho từ 讲闲话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讲闲话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao