Đọc nhanh: 记录片 (ký lục phiến). Ý nghĩa là: phim tài liệu; phim phóng sự. Ví dụ : - 一部记录片 một bộ phim tài liệu
Ý nghĩa của 记录片 khi là Danh từ
✪ phim tài liệu; phim phóng sự
(纪录片) 真实地专门报道某一问题或事件的影片
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录片
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 记录在案
- có ghi trong văn bản hồ sơ.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 聊天记录
- lịch sử trò chuyện
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 我用 卡片 记录 资料
- Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.
- 这些 照片 记录 了 生活 中 的 美好 瞬间
- Những bức ảnh này ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 记录片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 记录片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
片›
记›