Đọc nhanh: 讥评 (ki bình). Ý nghĩa là: châm chọc bình phẩm; châm chọc mỉa mai.
Ý nghĩa của 讥评 khi là Động từ
✪ châm chọc bình phẩm; châm chọc mỉa mai
讥讽评议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讥评
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 评定职称
- đánh giá chức danh
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 八成 的 观众 给 了 好评
- 80% khán giả đã đánh giá tốt.
- 评级 调资
- bình xét cấp bậc lương bổng.
- 他 的 评论 很 锋利
- Bình luận của anh ấy rất sắc bén.
- 我们 把 他 评为 优秀学生
- Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讥评
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讥评 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讥›
评›