Đọc nhanh: 订约 (đính ước). Ý nghĩa là: đính ước; ký kết hiệp ước, ký hợp đồng.
Ý nghĩa của 订约 khi là Động từ
✪ đính ước; ký kết hiệp ước, ký hợp đồng
订立条约或契约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订约
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 我要 在 里 约 订 一个 舞台
- Tôi sẽ đặt một sân khấu tại Rio.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm约›
订›