Hán tự: 讠
Đọc nhanh: 讠 (ngôn). Ý nghĩa là: bộ ngôn. Ví dụ : - 含“讠”的字多语言有关。 Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
Ý nghĩa của 讠 khi là Danh từ
✪ bộ ngôn
同“言”,偏旁部首。俗称“言字旁”
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讠
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
Hình ảnh minh họa cho từ 讠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讠›