chù

Từ hán việt: 【súc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (súc). Ý nghĩa là: một con lợn bị cùm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một con lợn bị cùm

a shackled pig

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豖

Hình ảnh minh họa cho từ 豖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+1 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MSKO (一尸大人)
    • Bảng mã:U+8C56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp