Đọc nhanh: 警服 (cảnh phục). Ý nghĩa là: đồng phục cảnh sát. Ví dụ : - 你们怎么没穿警服呢 Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?
Ý nghĩa của 警服 khi là Danh từ
✪ đồng phục cảnh sát
police uniform
- 你们 怎么 没 穿 警服 呢
- Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警服
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 警察 制服 了 犯罪
- Cảnh sát đã khống chế tên tội phạm.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 警察 的 制服 很 威严
- Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
- 你们 怎么 没 穿 警服 呢
- Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 警服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
警›