警察制服 jǐngchá zhìfú

Từ hán việt: 【cảnh sát chế phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "警察制服" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảnh sát chế phục). Ý nghĩa là: Đồng phục cảnh sát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 警察制服 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 警察制服 khi là Danh từ

Đồng phục cảnh sát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察制服

  • - 警察 jǐngchá 阿姨 āyí dài 回家 huíjiā

    - Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.

  • - 防暴警察 fángbàojǐngchá

    - cảnh sát phòng chống bạo lực

  • - 警察 jǐngchá hěn 勇敢 yǒnggǎn

    - Cảnh sát thật dũng cảm.

  • - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • - 警察 jǐngchá 阑住 lánzhù le

    - Cảnh sát chặn đường.

  • - 警察 jǐngchá zhuā 坏人 huàirén

    - Cảnh sát bắt kẻ xấu.

  • - 看见 kànjiàn 警察 jǐngchá le

    - Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.

  • - 警察 jǐngchá jiào 站住 zhànzhù

    - Cảnh sát kêu anh ta đứng lại.

  • - 警察 jǐngchá 展开 zhǎnkāi 审讯 shěnxùn

    - Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.

  • - 警察 jǐngchá 叔叔 shūshu zhēn hǎo

    - Chú cảnh sát thật tốt.

  • - 警察 jǐngchá zhàn hěn 重要 zhòngyào

    - Trạm cảnh sát rất quan trọng.

  • - 警察 jǐngchá 制服 zhìfú le 犯罪 fànzuì

    - Cảnh sát đã khống chế tên tội phạm.

  • - 那些 nèixiē 犯人 fànrén bèi 警察 jǐngchá 轻而易举 qīngéryìjǔ 制服 zhìfú le

    - Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.

  • - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • - 警察 jǐngchá 成功 chénggōng 制伏 zhìfú le 歹徒 dǎitú

    - Cảnh sát đã chế ngự thành công bọn côn đồ.

  • - 警察 jǐngchá 制止 zhìzhǐ le 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - Cảnh sát đã ngăn chặn hành vi phạm tội.

  • - xié 警员 jǐngyuán 没有 méiyǒu 规定 guīdìng 制服 zhìfú 各地 gèdì dōu yǒu 差异 chāyì

    - Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.

  • - 警察 jǐngchá 制止 zhìzhǐ le 他们 tāmen de 争吵 zhēngchǎo

    - Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc cãi nhau của họ.

  • - 警察 jǐngchá de 制服 zhìfú hěn 威严 wēiyán

    - Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.

  • - 警察 jǐngchá 大批 dàpī 出动 chūdòng 制止 zhìzhǐ 骚乱 sāoluàn

    - Cảnh sát đã xuất phát hàng loạt để đình chỉ cuộc bạo động.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 警察制服

Hình ảnh minh họa cho từ 警察制服

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警察制服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao