Đọc nhanh: 警察制服 (cảnh sát chế phục). Ý nghĩa là: Đồng phục cảnh sát.
Ý nghĩa của 警察制服 khi là Danh từ
✪ Đồng phục cảnh sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察制服
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 防暴警察
- cảnh sát phòng chống bạo lực
- 警察 很 勇敢
- Cảnh sát thật dũng cảm.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 警察 阑住 了 路
- Cảnh sát chặn đường.
- 警察 抓 坏人
- Cảnh sát bắt kẻ xấu.
- 我 看见 警察 了
- Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.
- 警察 叫 他 站住
- Cảnh sát kêu anh ta đứng lại.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 警察 叔叔 真 好
- Chú cảnh sát thật tốt.
- 警察 站 很 重要
- Trạm cảnh sát rất quan trọng.
- 警察 制服 了 犯罪
- Cảnh sát đã khống chế tên tội phạm.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 警察 成功 制伏 了 歹徒
- Cảnh sát đã chế ngự thành công bọn côn đồ.
- 警察 制止 了 犯罪行为
- Cảnh sát đã ngăn chặn hành vi phạm tội.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 警察 制止 了 他们 的 争吵
- Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc cãi nhau của họ.
- 警察 的 制服 很 威严
- Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.
- 警察 大批 出动 , 以 制止 骚乱
- Cảnh sát đã xuất phát hàng loạt để đình chỉ cuộc bạo động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 警察制服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警察制服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
察›
服›
警›